Tất cả danh mục

TIN TỨC

Trang chủ >  TIN TỨC

Giải thích về lốp xe máy đánh dấu đường thế giới: Lốp rỗng và lốp đặc

Tháng Mười 11, 2024

Sự khác biệt chính giữa lốp rỗng và lốp đặc như sau:

1, Đặc điểm cấu trúc

Lốp rỗng: cấu trúc rỗng bên trong được tạo thành từ lốp ngoài cao su, lớp rèm, vành đai thép và các thành phần khác. Phần rỗng thường được bơm đầy không khí dưới một áp suất nhất định, đóng vai trò là bộ đệm và giảm xóc.

Lốp đặc: Toàn bộ lốp được làm bằng cao su đặc hoặc các vật liệu đặc khác, không có bất kỳ bộ phận rỗng nào. Nhìn chung dày hơn và chắc hơn lốp rỗng.

 

2, Hiệu suất hoạt động

Hiệu suất bộ đệm

Lốp rỗng: Sự hiện diện của không khí mang lại cho chúng hiệu suất đệm tốt, hấp thụ hiệu quả các rung động do va chạm trên đường và cải thiện sự thoải mái khi lái xe. Trong quá trình lái xe, lốp rỗng có thể biến dạng ở một mức độ nhất định tùy theo các điều kiện đường và tải trọng khác nhau, do đó phù hợp hơn với mặt đất và đảm bảo lái xe êm ái.

Lốp đặc: Hiệu suất đệm tương đối kém, và khi gặp đường gồ ghề, độ rung truyền đến xe lớn hơn, dẫn đến độ thoải mái khi lái xe thấp hơn so với lốp rỗng. Nhưng lốp đặc thường có khả năng chịu tải mạnh hơn và phù hợp với những tình huống có yêu cầu chịu tải cao và điều kiện đường xá khắc nghiệt.

Cuộn kháng

Lốp rỗng: Lực cản lăn tương đối nhỏ, điều đó có nghĩa là với cùng công suất đầu ra, xe sử dụng lốp rỗng có thể di chuyển quãng đường dài hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn.

Lốp đặc: Do trọng lượng nặng hơn và làm bằng vật liệu cứng hơn nên chúng có lực cản lăn lớn hơn, làm tăng mức tiêu thụ năng lượng của xe.

Va li

Lốp rỗng: Có thể tối ưu hóa độ bám đường bằng cách điều chỉnh hoa lốp và công thức cao su, mang lại độ bám đường tốt trong nhiều điều kiện đường khác nhau như khô và ướt, đảm bảo an toàn khi lái xe.

Lốp đặc: Nhìn chung, lốp đặc có độ bám đường đáng tin cậy hơn, nhưng có thể không hoạt động tốt bằng lốp rỗng khi lái xe ở tốc độ cao hoặc vào cua gấp.

3. Chi phí bảo trì ba chiều

 Lốp rỗng

Cần phải thường xuyên kiểm tra áp suất hơi để đảm bảo áp suất lốp nằm trong phạm vi thích hợp, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe. Nếu áp suất hơi không đủ hoặc quá cao sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của lốp, thậm chí có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm như nổ lốp.

Lốp rỗng có thể gặp phải các vấn đề như thủng và rò rỉ không khí trong quá trình sử dụng và cần được sửa chữa hoặc thay thế kịp thời. Ngoài ra, độ mòn của lốp rỗng cũng cần được chú ý. Khi lốp mòn đến một mức độ nhất định, cần phải thay lốp mới và chi phí bảo dưỡng tương đối cao.

Lốp đặc

Lốp đặc không cần bơm hơi, do đó không có nguy cơ rò rỉ không khí hoặc nổ lốp, và việc bảo dưỡng tương đối đơn giản. Nhìn chung, lốp đặc có tuổi thọ dài hơn và không cần thay thế thường xuyên trừ khi chúng bị hư hỏng vật lý nghiêm trọng.

Tuy nhiên, chi phí cho lốp đặc thường cao hơn lốp rỗng và do trọng lượng nặng hơn nên chúng có thể gây hao mòn nhiều hơn cho các bộ phận như hệ thống treo của xe, do đó làm tăng chi phí bảo dưỡng các bộ phận này.